Công ty TNHH Thương Mại Thành Vinh chuyên biên dịch (Việt, Anh, Pháp, Hoa, Hàn, Nhật, Đức, Thái, Lào, Campuchia,…), phiên dịch (Tiếng Anh, Hoa, Hàn)
O | ||
841 | On-bearing free rotation | Quay tự do trên gối |
842 | On-bearing section | Mặt cắt trên gối |
843 | One-way spanding slab | Bản có nhịp theo một hướng |
844 | Open channel | Rãnh thoát nước |
845 | Open frame | Khung kiểu cổng (khung hở) |
846 | Operational bottlenecks on the line | Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến |
847 | Optimization | Tối ưu hóa |
848 | Orthotropic deck | Bản mặt cầu trực huớng |
849 | Oscillograph | Máy đo ghi dao động |
850 | Outer view of construction | Mặt ngoài công trình |
851 | Outside diameter | Đường kính ngoài |
852 | Oval | Hình dạng trái xoan , hình voan |
853 | Over load | Quá tải |
854 | Over-reinforcement concrete | Bê tông có quá nhiều cốt thép |
855 | Overall dimention | Kích thước bao ngoài |
856 | Overallwidth of bridge | Chiều rộng toàn bộ của cầu |
857 | Overlap-lap | Nối chống |
858 | Overload provision | Đề phòng quá tải |
859 | Overpass , flyover | Cầu vượt |
860 | Overrall depth of member | Chiều cao toàn bộ của cấu kiện |
861 | Overtension | Sự kéo căng quá mức |
862 | Overturning force | Lực lật đổ |
863 | Overturning moment | Momem lật đổ |
864 | Owner | Chủ đầu tư |
865 | Owner (Party A) | Người gọi thầu (bên A) |
P | ||
866 | Painting | Sơn |
867 | Panel | Khoang |
868 | Parabole cable trace | Đường trục cáp dạng parabole |
869 | Parapet ( bảo vệ trên cầu ; tay vịn lcan cầu ) | Thanh nằm ngang song song của rào chắn |
870 | Partial pretensioning | Kéo căng cốt thép từng phần |
871 | Partial safety factor | Hệ số an toàn từng phần |
872 | Passive anchor | Neo thụ động |
873 | Passive crack | Vết nứt thụ động |
874 | Past flood data | Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra |
875 | Penetration | Thấm , thâm nhập |
876 | Penetration go though | Xuyên vào |
877 | Percentage elongation | Độ dãn dài tương đối |
878 | Perforated cylindrical anchor end | Đầu neo hình trụ có lỗ khoan |
879 | Perimeter of bar | Chu vi thanh cốt thép |
880 | Period of vibration | Chu kỳ dao động |
881 | Permeability | Độ thẩm thấu , độ thấm |
882 | Permissible shear stress | Ứng suất cắt cho phép |
883 | Perspective drawing | Bản vẽ phối cảnh |
884 | Pier , intermediate support | Trụ cầu |
885 | Pier tip | Mũi cọc |
886 | Pigmen | Bột màu ( để pha sơn ) |
887 | Pile | Cọc |
888 | Pile | Mũ cọc , đệm đầu cọc |
889 | Pile cap | Đệm đầu ,cọc |
890 | Pile columm , pipe pile | Cột ống |
891 | Pile driver | Giá búa đóng cọc |
892 | Pile driving by using to wash away the ground | Xói nước để hạ cọc |
893 | Pile foundation | Móng cọc |
894 | Pile test | Thử nghiệm cọc |
895 | Piler spacing | Khoảng cách giữa các trụ cầu |
896 | Pilling | Đóng cọc |
897 | Pin | Cốt thép găm ( để truyền lực cắt trượt như neo ) |
898 | Pipe pile | Cọc ống |
899 | Pivot bridge , roller bridge | Cầu quay |
900 | Plain reinforced concrete | Bê tông cốt thép thường |
901 | Plain reinforced concrete bridge | Cầu BTCT thường |
902 | Plain round bar | Cốt thép tròn trơn |
903 | Plain section | Mặt cắt đặc |
904 | Plan | Mặt bằng , kế hoạch |
905 | Plant supplier | Nguồn cung cấp vật tư , máy móc |
906 | Plastic coated greased strand cable | Cáp gồm các bó sợi xoăn bọc trong chất dẻo |
907 | Plastifying agent | Chất hoá dẻo |
908 | Ply wood | Gỗ dán |
909 | Point , turn out | Ghi của đường sắt |
910 | Point-bearing pile | Cọc chống |
911 | Poisitive up-ward | Dấu dương lấy hướng lên trên |
912 | Poisson's ratio | Hệ số poat xông |
913 | Poisson's ratio | Hệ số poat-xong |
914 | Poor state of maintenance | Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém |
915 | Porosity ( of concrete ) | Độ xốp rỗng ( của BT ) |
916 | Portal bridge | Cầu khung chân xiên |
917 | Portland cement | Xi măng Pooclan |
918 | Portland-cement concrete | Bê tông xi măng Pooclan |
919 | Post-tensioning method | Phương pháp kéo căng sau khi đổ BT |
920 | Posttensioned beam | Dầm DUL kéo sau |
921 | Pre-tensioning method | Phương pháp kéo căng trước khi đổ BT |
922 | Preblock plug | Nút neo đã được chêm sẵn trong mấu neo thụ động |
923 | Precast , Prefabricated | Chế tạo sẵn |
924 | Precast concrete | Bê tông đúc sẵn |
925 | Precast concrete pile | Cọc bê tông đúc sẵn |
926 | Precast deck panel | Khối bản mặt cầu đúc sẵn |
927 | Precast member , prefabricated member | Cấu kiện đúc sẵn |
928 | Precast pile | Cọc đúc sẵn , cọc chế sẵn |
929 | Predestrian bridge | Cầu đi bộ |
930 | Preliminary project | Đồ án phác thảo sơ bộ |
931 | Preliminary study | Nghiên cứu sơ bộ trước |
932 | Prelminary design | Dự án sơ bộ ( đồ án sơ bộ ) |
933 | Pressure distribution | Phân bố áp lực |
934 | Prestessed reinforcement | Cốt thép DUL |
935 | Prestress | Dự ứng suất |
936 | Prestressed concrete | Bê tông cốt thép dự ứng lực |
937 | Prestressed concrete pile | Cọc BTCT DUL |
938 | Prestressed pile | Cọc dự ứng lực |
939 | Prestressing bed | Bệ để kéo căng cốyt hép dự ứng lực |
940 | Prestressing force | Dự úng lực |
941 | Prestressing jack | Kích để tạo DUL |
942 | Prestressing steel | Thép dụ ứng suất |
943 | Prestressing steel strand | Cáp thép dự ứng lực |
944 | Pretensioned beam | Dầm DUL kéo trước |
945 | Pretensioning by stages | Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn |
946 | Principal reinforcement | Cốt thép chủ |
947 | Prismactic member | Cấu kiên hình lăng trụ |
948 | Probability | Xác suất |
949 | Product | Sản phẩm |
950 | Production | Sản xuất |
951 | Production cost | Giá thành chế tạo |
952 | Production supervision | Kiểm tra trong quá trình sản xuất |
953 | Project | Đồ án |
954 | Protecting agent | Chất bảo vệ |
955 | Protection against abrasion | Bảo vệ chống mài mòn |
956 | Protection against scour | Bảo vệ chống xói |
957 | Protection of cast iron | Bảo vệ bằng gang đúc |
958 | Protection of laminated steel , rolled steel | Bảo vệ bằng thép cán |
959 | Protection of reinforcement against corrison | Bảo vệ cốt thép chống gỉ |
960 | Protective concrete cover | Lớp BT bảo hộ |
961 | Pump | Bơm ( máy bơm ) |
962 | Pure compression | Nén thuần túy |
963 | Pure flexion beam | Dầm chịu uốn thuần túy |
964 | Pure flexure | Uốn thuần túy |
965 | Pure mechanics , theorical mechanics | Cơ học lý thuyết |
966 | Pure shear | Cắt thuần túy |
967 | Pure tension | Kéo thuần túy |
968 | Pushing force lateral | Lực đẩy , lực đẩy ngang |
969 | Pushing jack | Kích đẩy |
970 | Pushing machine | Máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp |
971 | Put in the reinforcement case | Đặt vào trong khung cốt thép |
972 | Puzzolanic admixtur , puzzolanic material | Phụ gia pozulan |
973 | Pylone | Cột tháp ( của hệ treo ) |
Q | ||
974 | Quasi-premanent combination | Tổ hợp hầu như thường xuyên |
Bản Quyền © 2002 – 2014 Thanh Vinh Co., Ltd
Địa Chỉ trụ sở chính: 350/1 Đường số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Điểm giao dịch 1: 215 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 1, TP. HCM
Điểm giao dịch 2:110/1 Khu phố 3, phường Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline call: Ms Chi - 0908 047 707
Email: thanhvinhservice@yahoo.com – chi.dichthuatthanhvinh@gmail.com
Công ty cổ phần Địa Ốc Kim Phát chuyên bán bat dong san kim phat chính hãng – giá rẻ hàng đầu Việt Nam
ReplyDelete--------------------------------
Giá rẻ nhất – Cao cấp nhanh nhất – bền nhất – Liên hệ ngay:
Web: bat dong san kim phat
( Xem tai day): bat dong san kim phat
( xem tai day ): bat dong san kim phat