1.
Dưới đây là một số từ vựng thường dùng trong các báo cáo thuế, báo cáo tài chính, tài liệu pháp lý, hợp đồng, văn bản luật,..... Xin mời tham khảo:
Appeal (noun): đơn khiếu nại, đơn chống án
Appeal (verb): xin xét lại; chống án; khiếu nại
Appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại
Appeal rights: quyền chống án, quyền khiếu nại
Applicant: đương đơn, người nộp đơn
Assess: đánh giá, giám định
Assets: tài sản
Audit: kiểm toán, kiểm tra
Audit division: bộ
phận kiểm toán
Auditor: kiểm toán viên
Bad debts: các món nợ khó đòi
Balance: ngân khoản đối chiếu, kết toán
Bank statement: bản sao
kê hàng tháng trong ngân hàng
Bankruptcy: sự vỡ nợ, phá sản
Bill: hóa đơn
Bookkeeper: người giữ sổ sách kế toán
Business expenses: chi phí kinh doanh
Business hours/
working hours: giờ làm việc
Byproduct: sản phẩm phụ
Calendar year: niên lịch
(lịch dương)
Cash: tiền mặt
Cash basis: có giá trị thanh toán bằng tiền mặt; tính bằng tiền mặt
Cash flow: lưu lượng tiền ra vào, số tiền chi thu
Cash method: phương pháp tính chi thu ngay khi nhập xuất,
thanh toán bằng tiền mặt
Casualty/ loss: Tai
biến/ Tai nạn / Tai hại/ Thiệt hại
Certified public accountant
(CPA): kế toán viên công chứng
Claim: sự yêu cầu; đòi hỏi; khiếu nại
Collect (bring in revenue): thu nhập, lợi tức
Collect (demand payment): thu tiền nợ; đòi nợ
Compliance: sự tuân theo
Contribution: sự đóng góp
Corporation: công ty cổ phần
Data: dữ kiện
Delinquent return: hồ sơ khai thuế trễ hạn
Delinquent tax: thuế chưa đóng/trễ hạn
Delinquent taxpayer: người nợ thuế
Disclose: trình bày
Disclosure: sự khai báo; sự tiết lộ
Distribution: sự phân phối
Division (administration): phân sở/ban/phòng (thuộc cơ cấu tổ chức hành chánh)
Draft: chi phiếu trả nợ, hối phiếu; bản phác thảo, đề cương
Efile: hồ sơ khai thuế bằng điện tử
Eligibility requirements: các điều kiện/các tiêu chuẩn cần thiết
thích hợp
Enact: thi hành, ban hành
Escrow: cơ sở trung gian giữ tiền bảo chứng
Examination (of a return): việc cứu xét/kiểm tra (một hồ sơ khai thuế)
Excise taxes: thuế gián thu; các khoản thuế đánh trên hàng hóa thuộc loại xa xỉ phẩm
Expire: hết hạn; đáo hạn
Failure to pay penalty: việc không đóng tiền phạt
Fee: lệ phí, phí, các khoản tiền phải trả cho một loại dịch vụ
Field examination (audit): việc kiểm tra hồ sơ/sổ sách tại chỗ (kiểm toán)
File your return on or before (month,
day, year): khai thuế vào hay trước (ngày, tháng, năm)
Filing of return: việc khai/nộp hồ sơ/tờ khai thuế
For your records: để lưu lại trong hồ sơ của bạn
Form: mẫu đơn; mẫu đơn khai thuế
Form letter: thư mẫu
Franchise Tax Board (FTB): Sở Thuế Tiểu Bang
Gross
receipts: các khoản thu gốc
Hardship:
khó khăn
Impose a
tax: đánh thuế
Income:
lợi tức, thu nhập
Income
subject to tax (taxable income): lợi tức chịu thuế
Incur
(expense): xảy ra, phát sinh (chi phí)
Independent
contractor: người làm việc theo hợp đồng độc lập; thầu khoán
Intangible
assets: tài sản vô hình
Interest
(in a partnership): quyền lợi (của người có phần hùn trong công ty hợp doanh)
Interest
(on money): tiền lời, lãi
Interest
income: thu nhập, lợi tức từ tiền lời/lãi chia từ cổ phần công ty hay từ tiền
tiết kiệm
Interest
rate: lãi suất
Internal
Revenue Service: Sở Thuế Vụ Liên Bang
Joint
account: trương mục/tài khoản chung (củạ hai hay nhiều ngươi/nhiều công ty)
Keep
records: lưu giữ giấy tờ/hồ sơ
Comments[ 0 ]
Post a Comment