Công ty TNHH Thương Mại Thành Vinh chuyên biên dịch (Việt, Anh, Pháp, Hoa, Hàn, Nhật, Đức, Thái, Lào, Campuchia,…), phiên dịch (Tiếng Anh, Hoa, Hàn)
Dịch Thuật Thành Vinh xin cung cấp đến các bạn một số từ vựng thường gặp khi dịch các tài liệu về xây dựng như: thuyết minh biện pháp thi công, biểu khối lượng (BOQ), bản vẽ thi công (kết cấu, kiến trúc) để các bạn tham khảo
Bả mastic = skim coat
|
Ban công = balcony
|
Bảng khối lượng / Biểu
khối lượng = Bill of Quantity (BoQ)
|
Bê tông lót = lean
concrete
|
Bê tông trộn sẵn =
ready mixed concrete
|
Biện pháp thi công =
Method statement
|
Bó vỉa = curb
|
Cán vữa = screeding mortar
|
Cầu thang = staircase
|
Cây chống = supporting
post
|
Cổ cột = pedestal
|
Cọc = pile
|
Cọc ép = driven pile
|
Cọc nhồi = bored pile
|
Cọc xà cừ = timber
pile
|
Công tác chống thấm =
water-proofing work
|
Công tác cốp pha =
formwork
|
Công tác cốt thép =
rebar work
|
Công tác lợp mái =
roofing work
|
Công tác ốp/lát gạch =
tiling work
|
Công tác sơn =
painting work
|
Công tác tô =
plastering work
|
Công tác trần =
ceiling work
|
Công tác xây = brick
work
|
Công tác xây dựng phần
hoàn thiện = finishing work
|
Công tác xây dựng phần
thô = civil work
|
Công trình / Dự án =
Project
|
Cốp pha = formwork
|
Cột = column
|
Cốt thép = rebar
|
Đà kiềng = tie beam
|
Đài cọc = pile cap
|
Dầm = beam
|
Diềm mái = flashing
|
Diễn giải =
description
|
Gạch cháy = over-burn
brick
|
Gạch con sâu =
interlocking brick
|
Gạch len tường = skirt
tile
|
Gạch ống = gạch tuynel
= hollow brick
|
Gạch ốp/lát = tile
|
Gạch thẻ = solid brick
|
Giàn giáo =
scaffolding
|
Giằng = brace beam
|
Hầm phân tự hoại/ bể
tự hoại 3 ngăn (chứa, lắng, lọc)=
Septic tank consist of 03 compartments (containing, clarifying and
filtering)
|
Hồ dầu = liquid cement
|
Hoàn thiện = finishing
|
Hộp gen = riser
|
Kèo mái = rafter
|
Kết cấu = structure
|
Kết cấu khung sườn
BTCT = reinforce concrete structure
|
Khung xương trần =
ceiling frame
|
Lan can = handrail
|
Lanh tô = lintel
|
Mác bê tông = concrete
grade
|
Máy đầm bàn =
vibratory plate compactor
|
Máy đầm dùi= vibrator cylinder
|
Móng = foundation =
footing
|
Móng băng = continuous
footing
|
Móng đơn = isolated
footing
|
Ổ khóa = lock
|
Ô văng = mái đón
= canopy
|
Ốp gạch = lát gạch =
tiling
|
Sàn = slab
|
Sân thượng = terrace
|
Sản xuất và lắp dựng
(kết cấu thép) = fabricate and install (steel structure)
|
Sắt đai = thép đai =
stirrup
|
Sắt hộp = RHS =
Rectangle hollow steel
|
Sắt mũ = thép lớp trên
= top layer
|
Sê nô = máng xối =
gutter
|
Sơn lớp lót = primer
|
Sơn lớp phủ hoàn thiện
= coating
|
Tấm trần thạch cao =
gypsum board
|
Tấm trần thạch cao
chống ẩm = moisture-proof gypsum board
|
Thành phần cấp phối bê
tông = concrete mix proportion
|
Thép chủ = sắt chủ = main rebar
|
Thép định hình =
built-up steel
|
Thép lớp dưới = bottom
layer
|
Tô = trát = plaster
|
Tời điện= electric
winch
|
Tôn = steel sheet
|
Tôn mạ màu = color
coated steel sheet
|
Trần chìm = concealed
ceiling
|
Trần nổi = exposed
grid ceiling
|
Trần thạch cao =
gypsum board ceiling
|
Trục = axis
|
Tường vây = diaphragm
wall
|
Vữa = hồ = mortar
|
Xà bần = surplus =
debris
|
Xà gồ đỡ = supporting
purlin
|
Xà gồ mái = purlin
|
Bản Quyền © 2002 – 2014 Thanh Vinh Co., Ltd
Địa Chỉ trụ sở chính: 350/1 Đường số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Điểm giao dịch 1: 215 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 1, TP. HCM
Điểm giao dịch 2:110/1 Khu phố 3, phường Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline call: Ms Chi - 0908 047 707
Email: thanhvinhservice@yahoo.com – chi.dichthuatthanhvinh@gmail.com
quá hay, giờ mới biết xà bần là surplus
ReplyDelete