Công ty TNHH Thương Mại Thành Vinh chuyên biên dịch (Việt, Anh, Pháp, Hoa, Hàn, Nhật, Đức, Thái, Lào, Campuchia,…), phiên dịch (Tiếng Anh, Hoa, Hàn)
Đặc điểm tự nhiên |
Natural specification |
Hiện trạng | Existing condition |
Khu đô thị | Urban area |
Tổng quan | Over view |
Khu công nghệ cao | Hi-tech park |
Khu công nghiệp nhẹ | Light industrial park |
Đất nông nghiệp | Vacant agricultural land |
Điều kiện tự nhiên: | Natural condition |
Khu đất | Land plot |
Điều kiện khí hậu – thủy văn: | The condition of climate and hydrology |
Lượng mưa | Rainfall |
Khu vực có giờ nắng trung bình trong năm là | The average sunlight hours per year |
Điều kiện địa hình | The topographical condition |
Đất trồng hoa màu | crops farming |
Địa hình thấp, trũng phải tôn nền cao | low and hollow topography. it needs the high embankment with large amount. |
Địa chất công trình | The topographical condition |
Lỗ khoan địa chất | Geological drilling holes |
Trầm tích | Sediment |
Trầm tích Holoxen | Holocene sediment |
Sét | Clay |
Sét pha bụi | Dust clay |
Sét pha cát nhỏ lẫn bụi | Tiny sand and dust clay |
Sức chịu tải rất thấp | Low bearing capacity. |
Trầm tích Pleixtoxen | Pleistocene sediment |
Phù sa cổ | Ancient alluvial |
Hiện tượng phong hóa Laterite | The phenomenon of weathered Laterite |
Hạ tầng kỹ thuật đô thị | Urban technical infrastructure: |
Giao thông bộ | Road transport |
Giao thông thủy | Waterway transport |
Đường công vụ | Public service road |
Hiện trạng sử dụng đất | The existing condition of land use |
Đất ở nông thôn | Land for living in rural area |
Đất chuyên dùng khác | Land for other purposes |
Đất ao kênh | Pond & canal land |
Đất giao thông (đê): | Transport land (dyke): |
Đất rừng | Forestland |
Đất nông nghiệp (trồng thơm): | Agricultural land (pineapple growing): |
Hiện trạng dân cư | The existing condition of residents |
Đất sản xuất nông lâm nghiệp | The land of agricultural and forestry production |
Vùng kinh tế trọng điểm | Focal economic zone |
Quy hoạch xây dựng đồng bộ | The synchronous planning and construction |
Diện tích quy hoạch | Planning area |
Tôn nền cao | High embankment. |
ĐỒ ÁN QUY HOẠCH | THE PLANNING PROJECT |
QUY HOẠCH CHI TIẾT | DETAILED PLANNING |
Công viên sinh thái | Ecological park |
Chỉ giới đường đỏ | Red boundary line |
Chỉ giới xây dựng | Construction boundary line |
Các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật | Economic - technical planning parameters |
Chỉ tiêu sử dụng đất dân dụng (theo quy chuẩn): | The planning parameter for civil land use (as per standard): |
Đất ở | Residential area |
Đất công trình công cộng, dịch vụ | Public, service area |
Đất giao thông, quảng trường, bến bãi | Transportation, square, station area |
Đất cây xanh | Green area |
Chỉ tiêu hạ tầng kỹ thuật | The planning parameter for technical infrastructure |
Chỉ tiếu cấp điện | Power supply planning parameter |
Tầng cao xây dựng trung bình | The average construction height |
Khu dân dụng | The civil area |
Mật độ xây dựng | The construction density |
Nhà phố | Private house |
Nhà liên kế | Row house |
Nhà song lập | Semi-detached house |
Biệt thự | Villa |
Chung cư | Tenement |
CƠ CẤU QUY HOẠCH | THE PLANNING STRUCTURE: |
Phân khu chức năng | The functional zoning |
Đơn vị ở | Residential unit |
San nền | Land leveling |
Đất phân lô nhà phố. | Private house allotting area. |
Đất phân lô nhà liên kế. | Row house allotting area. |
Đất phân lô nhà vườn – biệt thự vườn. | Garden house – garden villa allotting area. |
Đất xây dựng chung cư cao tầng. | High rise tenement area. |
Đất ở kết hợp thương mại dịch vụ. | Trade, services and residential complex area. |
Đất văn hóa. | Cultural area. |
Đất hành chính. | Administration area. |
Đất y tế. | Healthcare area. |
Đất giáo dục. | Education area. |
Khu dịch vụ công cộng. | Public service area. |
Khu thể dục thể thao. | Sports area. |
Đất công viên cây xanh. | Green park area. |
Đất công trình đầu mối kỹ thuật. | Technical focal works area. |
Đất xây dựng hạ tầng kỹ thuật: bãi đậu xe khu vực, hệ thống giao thông. | Technical infrastructure construction area: regional parking space, transportation system. |
Bản Quyền © 2002 – 2014 Thanh Vinh Co., Ltd
Địa Chỉ trụ sở chính: 350/1 Đường số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Điểm giao dịch 1: 215 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 1, TP. HCM
Điểm giao dịch 2:110/1 Khu phố 3, phường Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline call: Ms Chi - 0908 047 707
Email: thanhvinhservice@yahoo.com – chi.dichthuatthanhvinh@gmail.com
vocab này dịch word by word không đúng với từ chuyên ngành quy hoạch
ReplyDeleteDịch sao là chuẫn bạn góp ý với
Delete