Công ty TNHH Thương Mại Thành Vinh chuyên biên dịch (Việt, Anh, Pháp, Hoa, Hàn, Nhật, Đức, Thái, Lào, Campuchia,…), phiên dịch (Tiếng Anh, Hoa, Hàn)
BẢNG PHÂN TÍCH THÀNH PHẦN HOÁ CHẤT
|
||||||||||
Tên chất hoặc tên sản phẩm:
|
||||||||||
Số CAS:
Số UN:
Số đăng ký EC:
Số chỉ thị nguy hiểm của các tổ chức xếp loại (nếu có):
Số đăng ký danh mục Quốc gia khác (nếu có):
|
Biểu tượng nguy hiểm:
|
|||||||||
PHẦN
I: Nhận dạng
hóa chất
|
||||||||||
-
Tên thường gọi của chất:
|
Mã sản phẩm (nếu có)
|
|||||||||
-
Tên thương mại:
|
||||||||||
-
Tên khác (không là tên khoa học):
|
||||||||||
-
Tên nhà cung cấp hoặc nhập khẩu, địa chỉ:
|
Địa chỉ liên hệ trong trường hợp khẩn cấp
|
|||||||||
- Tên nhà sản xuất và địa chỉ:
|
||||||||||
- Mục đích sử dụng: ghi ngắn gọn mục đích sử dụng, ví dụ: làm dung môi
hòa tan nhựa PVC
|
||||||||||
PHẦN
II: Thông tin về thành phần
các chất
|
||||||||||
Tên
thành phần nguy hiểm
|
Số CAS
|
Công thức hóa học
|
Hàm lượng (% theo trọng lượng)
|
|||||||
Thành
phần 1
|
Không
bắt buộc ghi chính xác, xem ghi chú
|
|||||||||
Thành
phần 2 (nếu có)
|
||||||||||
Thành
phần 3 (nếu có)
|
||||||||||
PHẦN
III: Nhận dạng
nguy hiểm
|
||||||||||
1. Mức xếp loại nguy hiểm (theo
số liệu hợp lệ có sẵn của các quốc gia, tổ chức thử nghiệm; Ví dụ: EU, Mỹ, OSHA... )
2. Cảnh báo nguy hiểm :
-
Cháy, nổ hoặc độc khi tiếp xúc
- Lưu ý khi tiếp xúc, bảo quản, sử dụng
3.
Các đường tiếp xúc và triệu chứng
- Đường mắt
- Đường thở
- Đường da
- Đường tiêu hóa
|
||||||||||
PHẦN
IV: Biện pháp sơ cứu
về y tế
|
||||||||||
1. Trường
hợp tai nạn
tiếp xúc theo đường
mắt (bị văng, dây vào mắt)
2. Trường
hợp tai nạn
tiếp xúc trên da (bị dây vào da)
3. Trường
hợp tai nạn
tiếp xúc theo đường
hô hấp (hít thở phải hóa chất nguy hiểm dạng hơi, khí)
4. Trường
hợp tai nạn
theo đường
tiêu hóa (ăn, uống nuốt nhầm hóa chất)
5. Lưu ý đối
với bác sĩ điều
trị (nếu có)
|
||||||||||
PHẦN V: Biện
pháp xử lý khi có hỏa
họan
|
||||||||||
1. Xếp
loại về
tính cháy (dễ cháy, rất dễ cháy hoặc cực kỳ dễ cháy, không cháy, khó cháy...)
2.
Sản phẩm
tạo ra khi bị
cháy
3.
Các tác nhân gây cháy, nổ (tia lửa, tĩnh điện, nhiệt độ cao, va đập, ma sát...)
4.
Các chất dập
cháy thích hợp và hướng
dẫn biện
pháp chữa cháy, biện
pháp kết hợp
khác
5.
Phương tiện,
trang phục bảo
hộ cần
thiết khi chữa
cháy
6.
Các lưu ý đặc
biệt về
cháy, nổ (nếu có)
|
||||||||||
PHẦN VI:
Biện pháp phòng ngừa,
ứng phó khi có sự
cố
|
||||||||||
1. Khi
tràn đổ, rò rỉ
ở mức
nhỏ
2. Khi
tràn đổ, dò rỉ
lớn ở
diện rộng
|
||||||||||
PHẦN VII:
Sử dụng
và bảo quản/
cất giữ
|
||||||||||
1. Biện
pháp, điều kiện
cần áp dụng
khi sử dụng,
thao tác với hóa chất
nguy hiểm (thông gió, chỉ dùng trong hệ thống kín, sử dụng thiết bị điện phòng nổ, vận chuyển nội bộ...)
2. Biện
pháp, điều kiện
cần áp dụng
khi bảo quản
(nhiệt độ, cách sắp xếp, các hạn chế về nguồn gây cháy, nổ, các chất cần tránh bảo quản chung...)
|
||||||||||
PHẦN VIII:
Tác động lên người
và phương tiện
bảo hộ
cá nhân
|
||||||||||
1. Các biện
pháp hạn chế
tiếp xúc cần
thiết (thông gió hoặc biện pháp giảm nồng độ hơi, khí trong khu vực làm việc, các biện pháp cách ly, hạn chế thời giờ làm việc...
2. Các phương tiện bảo hộ cá nhân khi làm việc
- Bảo vệ mắt
- Bảo vệ thân thể
- Bảo vệ tay
- Bảo vệ chân
3. Phương tiện bảo hộ trong trường hợp xử lý sự cố
4. Các biện pháp vệ sinh (tắm, khử độc...)
|
||||||||||
PHẦN
IX: Đặc tính hóa lý
|
||||||||||
Trạng thái vật lý
|
Điểm sôi (0C)
|
|||||||||
Màu
sắc
|
Điểm nóng chảy (0C)
|
|||||||||
Mùi
đặc trưng
|
Điểm bùng cháy (0C) (Flash point) theo phương pháp xác định
|
|||||||||
Áp
suất hóa hơi (mm Hg) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn
|
Nhiệt độ tự cháy (0C)
|
|||||||||
Tỷ trọng hơi
(Không khí = 1) ở nhiệt độ, áp suất tiêu chuẩn
|
Giới hạn nồng độ cháy, nổ trên (% hỗn hợp với không khí)
|
|||||||||
Độ hòa tan trong nước
|
Giới hạn nồng độ cháy, nổ dưới (% hỗn hợp với không khí)
|
|||||||||
Độ PH
|
Tỷ lệ hoá hơi
|
|||||||||
Khối lượng riêng (kg/m3)
|
Các
tính chất khác nếu có
|
|||||||||
PHẦN
X: Tính ổn định
và khả năng phản
ứng
|
||||||||||
1.
Tính ổn định (độ bền nhiệt, độ nhạy với tác nhân ma sát, va đập...)
2.
Khả năng phản ứng:
- Phản ứng phân hủy và sản phẩm của phản ứng phân hủy
-
Các phản ứng nguy hiểm (ăn mòn, cháy, nổ, phản ứng với môi trường xung quanh)
-
Các chất có phản ứng sinh nhiệt, khí độc hại, các chất không bảo quản chung...)
- Phản ứng trùng hợp
|
||||||||||
PHẦN XI: Thông tin về độc tính
|
||||||||||
Tên thành phần
|
Loại ngưỡng
|
Kết quả
|
Đường tiếp xúc
|
Sinh vật thử
|
||||||
Thành
phẩn 1
|
LC,
LD, PEL, Nồng độ tối đa cho phép..
|
mg/m3
|
Da,
hô hấp...
|
Chuột, thỏ...
|
||||||
Thành
phần 2 (nếu có)
|
||||||||||
Thành
phân 3 (nếu có)
|
||||||||||
1. Các ảnh
hưởng
mãn tính với người
(Ung thư,độc sinh sản, biến đổi gen...)
2. Các ảnh hưởng độc khác
|
||||||||||
PHẦN
XII: Thông tin về sinh thái
|
||||||||||
1. Độc tính với sinh vật
|
||||||||||
Tên
thành phần
|
Loài
sinh vật
|
Kết quả
|
||||||||
Thành phần 1
|
||||||||||
Thành phần 2 (nếu có)
|
||||||||||
Thành phần 3 (nếu có)
|
||||||||||
Thành phần 4 (nếu có)
|
||||||||||
2. Tác động trong môi trường
- Mức độ phân hủy sinh học
- Chỉ số BOD và COD
- Sản phẩm của quá trình phân hủy sinh học
- Mức độc tính của sản phẩm phân hủy sinh học
|
Bản Quyền © 2002 – 2014 Thanh Vinh Co., Ltd
Địa Chỉ trụ sở chính: 350/1 Đường số 10, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Điểm giao dịch 1: 215 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đakao, Quận 1, TP. HCM
Điểm giao dịch 2:110/1 Khu phố 3, phường Tân Hòa, Biên Hòa, Đồng Nai
Hotline call: Ms Chi - 0908 047 707
Email: thanhvinhservice@yahoo.com – chi.dichthuatthanhvinh@gmail.com
Comments[ 0 ]
Post a Comment